好転
こうてん「HẢO CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển biến tốt; sự đi theo chiều hướng tốt; chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt
景気
の
好転
Tình hình kinh tế đi theo chiều hướng tốt
ビジネス
の
好転
Sự chuyển biến tốt trong kinh doanh

Từ trái nghĩa của 好転
Bảng chia động từ của 好転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 好転する/こうてんする |
Quá khứ (た) | 好転した |
Phủ định (未然) | 好転しない |
Lịch sự (丁寧) | 好転します |
te (て) | 好転して |
Khả năng (可能) | 好転できる |
Thụ động (受身) | 好転される |
Sai khiến (使役) | 好転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 好転すられる |
Điều kiện (条件) | 好転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 好転しろ |
Ý chí (意向) | 好転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 好転するな |
好転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好転
運気好転 うんきこうてん
vận may chuyển biến tốt đẹp
好転する こうてん
chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt; biến chuyển tốt
好転反応 こうてんはんのう
phản ứng trong quá trình loại bỏ chất độc sau khi điều trị kháng sinh, v.v.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng