Kết quả tra cứu mẫu câu của 好転する
好転
するけはいが
何
もない
Không có dấu hiệu chuyển biến tốt
事態
は
好転
するだろうと
私
は
信
じている。
Tôi tin rằng mọi thứ sẽ thay đổi theo chiều hướng tốt hơn.
経済
が
好転
するだろうという
楽観論
がかなりある。
Có một sự lạc quan đáng kể rằng nền kinh tế sẽ được cải thiện.
事態
は
好転
するものと
思
っていたが、
実情
を
言
えば、
悪化
している。
Chúng tôi đã kỳ vọng rằng mọi thứ sẽ trở nên tốt hơn, nhưng hiện tại, họ đangtệ hơn.