好転する
こうてん「HẢO CHUYỂN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt; biến chuyển tốt
1990
年代後半
にやや
好転
した
Tình hình đã đi theo chiều hướng tốt kể từ cuối những năm chín mươi
好転
するけはいが
何
もない
Không có dấu hiệu chuyển biến tốt
期待
どおりに
好転
する
Đi theo chiều hướng tốt (chuyển biến tốt, biến chuyển tốt) như dự đoán

Bảng chia động từ của 好転する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 好転する/こうてんする |
Quá khứ (た) | 好転した |
Phủ định (未然) | 好転しない |
Lịch sự (丁寧) | 好転します |
te (て) | 好転して |
Khả năng (可能) | 好転できる |
Thụ động (受身) | 好転される |
Sai khiến (使役) | 好転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 好転すられる |
Điều kiện (条件) | 好転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 好転しろ |
Ý chí (意向) | 好転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 好転するな |
好転する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好転する
好転 こうてん
sự chuyển biến tốt; sự đi theo chiều hướng tốt; chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
運気好転 うんきこうてん
vận may chuyển biến tốt đẹp
好転反応 こうてんはんのう
phản ứng trong quá trình loại bỏ chất độc sau khi điều trị kháng sinh, v.v.
愛好する あいこうする
chuộng
選好する せんこうする
khảnh.
転嫁する てんかする
quy cho; đổ lỗi cho