Kết quả tra cứu mẫu câu của 妥協
妥協
の
可能性
はないように
思
える。
Dường như không có khả năng thỏa hiệp.
妥協
するのは
私
の
主義
に
反
している。
Thỏa hiệp là vi phạm quy tắc của tôi.
妥協案
はこのような
努力
を
通
して
出来上
がったに
違
いない
Bản thỏa hiệp chắc chắn phải được hoàn thành thông qua những nỗ lực như thế này. .
私
は
妥協
が
大嫌
いだ。
Tôi ghê tởm sự thỏa hiệp.