Kết quả tra cứu mẫu câu của 妥結
〜
間
の
交渉
が
早急
に
妥結
することを
支持
する
Ủng hộ việc đưa ra thỏa thuận sớm trong cuộc đàm phán giữa ~.
10
月中旬
に
至
って
交渉
は
妥結
した。
Các cuộc đàm phán đã kết thúc vào giữa tháng Mười.
〜で
行
われている
交渉
が
速
やかに
妥結
されることを
待望
する
Mong muốn cuộc đàm phán đang diễn ra tại ~ sẽ sớm có kết luận. .