妥結
だけつ「THỎA KẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thỏa thuận; kết luận
〜
間
の
交渉
が
早急
に
妥結
することを
支持
する
Ủng hộ việc đưa ra thỏa thuận sớm trong cuộc đàm phán giữa ~.
〜で
行
われている
交渉
が
速
やかに
妥結
されることを
待望
する
Mong muốn cuộc đàm phán đang diễn ra tại ~ sẽ sớm có kết luận. .

Từ đồng nghĩa của 妥結
noun
Từ trái nghĩa của 妥結
Bảng chia động từ của 妥結
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 妥結する/だけつする |
Quá khứ (た) | 妥結した |
Phủ định (未然) | 妥結しない |
Lịch sự (丁寧) | 妥結します |
te (て) | 妥結して |
Khả năng (可能) | 妥結できる |
Thụ động (受身) | 妥結される |
Sai khiến (使役) | 妥結させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 妥結すられる |
Điều kiện (条件) | 妥結すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 妥結しろ |
Ý chí (意向) | 妥結しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 妥結するな |