Kết quả tra cứu mẫu câu của 妨害する
〜の
進行
を
妨害
する
Cản trở đến việc tiến hành ~.
株主総会
を
妨害
する
Cản trở không cho tiến hành hội nghị cổ đông
議事
の
進行
を
妨害
する
Làm phương hại (ảnh hưởng) đến tiến trình nghị sự
(
人
)の
安眠
を
妨害
する
Quấy rối không cho ai ngủ yên