妨害する
ぼうがい「PHƯƠNG HẠI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phương hại; cản trở
〜の
進行
を
妨害
する
Cản trở đến việc tiến hành ~.
〜の
映像
の
送信
を
妨害
する
Ngăn cản việc đăng hình của ~ .

Bảng chia động từ của 妨害する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 妨害する/ぼうがいする |
Quá khứ (た) | 妨害した |
Phủ định (未然) | 妨害しない |
Lịch sự (丁寧) | 妨害します |
te (て) | 妨害して |
Khả năng (可能) | 妨害できる |
Thụ động (受身) | 妨害される |
Sai khiến (使役) | 妨害させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 妨害すられる |
Điều kiện (条件) | 妨害すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 妨害しろ |
Ý chí (意向) | 妨害しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 妨害するな |
妨害する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妨害する
妨害 ぼうがい
sự phương hại; sự cản trở
妨害物 ぼうがいぶつ
vật chướng ngại, vật gây cản trở
電磁妨害 でんじぼうがい
nhiễu cảm ứng điện từ
妨害行為 ぼうがいこうい
hành động gây cản trở, hành động gây trở ngại
摂食妨害 せっしょくぼーがい
rối loạn ăn uống
営業妨害 えいぎょうぼうがい
con sâu làm rầu nồi canh
妨害工作 ぼうがいこうさく
những hành động phá hoại
議事妨害 ぎじぼうがい
sự tắc nghẽn (của) những cách tiến hành; một giặc cướp