Kết quả tra cứu mẫu câu của 妬心
嫉妬心
Lòng đố kị
嫉妬心
くらい
強
く
人間
の
心情
に
巣食
う
情熱
はない。
Không có niềm đam mê nào bén rễ mạnh mẽ trong trái tim con người như lòng đố kỵ.
彼
の
行動
は
嫉妬心
にかられたものであった。
Hành động của anh ta đã được kích hoạt bởi sự ghen tị.
友人
の
指
の
大
きな
ダイヤモンド
を
見
て,
嫉妬心
がむらむらと
起
こった.
Cô ấy đã bị lòng đố kỵ làm mờ mắt khi nhìn thấy chiếc nhẫn kim cương trên tay bạn mình.