Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妬心
としん
Lòng ghen tị
嫉妬心 しっとしん
lòng đố kị
妬く やく
ghen; ganh tị
嫉妬 しっと
Lòng ghen tị; sự ganh tị
妬み ねたみ
妬む ねたむ そねむ
ấm ức; ghen tỵ
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
嫉妬深い しっとぶかい しっとふかい
hay ghen, quá ghen
「ĐỐ TÂM」
Đăng nhập để xem giải thích