Kết quả tra cứu mẫu câu của 妻子
妻子
は
運命
に
与
えられた
人質
である。
Vợ và con cái là con tin được ban phát tài sản.
彼
は
妻子
を
捨
てた。
Anh đã bỏ rơi gia đình mình.
彼
は
妻子
を
田舎
に
残
して、
職
を
求
めてぶらぶらしていた。
Với vợ và các con ở quê, anh ấy đã kết thúc cuộc sống của mình cho một cái gì đólàm.
家
には
妻子
が
待
っている。
Vợ con tôi đang đợi ở nhà.