妻子
さいし つまこ めこ「THÊ TỬ」
☆ Danh từ
Vợ con; thê tử
彼女
は
妻子
ある
男
と
不倫
している。
Cô ta ngoại tình với một người đàn ông có gia đình.
私
だって
妻子
を
食
べさせていかねばならない。
Tôi phải nuôi sống không chỉ riêng mình mà còn cả vợ con nữa.
家
には
妻子
が
待
っている。
Vợ con tôi đang đợi ở nhà.

妻子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妻子
妻子眷属 さいしけんぞく
vợ con và các quan hệ khác; cả gia đình của một người
妻子持ち さいしもち つまこもち
người đàn ông với vợ và kid(s)
妻子を携える さいしをたずさえる
được hộ tống bởi một có gia đình,họ
息子の妻 むすこのつま
em dâu
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa