Kết quả tra cứu mẫu câu của 威嚇
威嚇的
な
武力
の
誇示
Cho thấy (phô trương) vũ lực đe doạ
クマ
は
大
きな
牙
を
誇示
して
威嚇
した
Con gấu nhe bộ răng nanh to lớn để hăm dọa .
双方
が
互
いに
制裁
を
科
すと
威嚇
する
Cả hai bên đều dọa dẫm sẽ áp đặt chế tài với bên kia
核兵器
の
使用
や
核兵器
による
威嚇
は
違法
とされるべきだ
Việc sử dụng hay đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân đều là phạm pháp