威嚇
いかく「UY HÁCH」
☆ Danh từ
Dọa dẫm; đe dọa; hăm dọa
(
人
)が〜するのを
阻止
するために
何
のためらいもなく
武力
による
威嚇行為
に
出
る
Không ngần ngại đưa ra lời đe dọa sử dụng vũ lực để ngăn cản (ai đó) làm ~
核兵器
の
使用
や
核兵器
による
威嚇
は
違法
とされるべきだ
Việc sử dụng hay đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân đều là phạm pháp

Từ đồng nghĩa của 威嚇
noun