Kết quả tra cứu mẫu câu của 婚約
婚約
しないで
結婚
する
Cưới mà không đính hôn
婚約
しているのに
キス
を
拒否
された。
Mặc dù chúng tôi đã đính hôn nhưng cô ấy sẽ không để tôi hôn cô ấy.
御婚約
おめでとう。
Hãy để tôi chúc mừng bạn đã đính hôn.
ご
婚約
おめでとうございます。
Tôi chúc mừng bạn đã đính hôn.