Kết quả tra cứu mẫu câu của 嫌がる
猫
はぬれるのを
嫌
がる。
Mèo không thích bị ướt.
手荷物
が
多
いのを
嫌
がる
Tôi ngại mang nhiều hành lý
(
人
)が〜することを
嫌
がる
Ghét điều ai đó làm điều gì .
彼女
は
学校
へ
行
くのを
嫌
がる。
Cô ấy không thích đi học.