Kết quả tra cứu mẫu câu của 嫌悪
機嫌悪
いの?
Bạn đang ở trong một tâm trạng không tốt?
強
い
嫌悪
Kinh tởm (ghê sợ) khủng khiếp
筋
の
通
らない
嫌悪
Chán ghét (ghét cay ghét đắng) một cách vô cớ
〜に
対
する
病的
な
嫌悪
Sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~ .