嫌悪
けんお「HIỀM ÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chán ghét; sự kinh tởm; sự ghê tởm; sự ghét cay ghét đắng; sự kinh sợ; sự ghê sợ; chán ghét; kinh tởm; ghê tởm; ghét cay ghét đắng; ghê sợ; kinh sợ
筋
の
通
らない
嫌悪
Chán ghét (ghét cay ghét đắng) một cách vô cớ
強
い
嫌悪
Kinh tởm (ghê sợ) khủng khiếp
〜に
対
する
病的
な
嫌悪
Sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~ .

Từ đồng nghĩa của 嫌悪
noun
Từ trái nghĩa của 嫌悪
Bảng chia động từ của 嫌悪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嫌悪する/けんおする |
Quá khứ (た) | 嫌悪した |
Phủ định (未然) | 嫌悪しない |
Lịch sự (丁寧) | 嫌悪します |
te (て) | 嫌悪して |
Khả năng (可能) | 嫌悪できる |
Thụ động (受身) | 嫌悪される |
Sai khiến (使役) | 嫌悪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嫌悪すられる |
Điều kiện (条件) | 嫌悪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嫌悪しろ |
Ý chí (意向) | 嫌悪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嫌悪するな |