Kết quả tra cứu mẫu câu của 嫌気
ベンゼン
の
嫌気的酸化
Sự ô xy hóa của Benzen.
彼
の
言動
には
嫌気
が
差
す。
Hành vi của anh ấy khiến tôi phát ốm.
私
は、この
暑
い
天気
に
嫌気
が
差
しています。
Tôi phát ốm vì thời tiết nóng nực này.
丸田
さんたちの
騒
がしさにはほんとうに
嫌気
がさした。
Tôi phát ngán và mệt mỏi với cô Maruta và những người bạn ồn ào của cô ấy.