嫌気
いやき いやけ けんき「HIỀM KHÍ」
Sự nản lòng, bi quan (về thị trường)
Sự không thích, sự không ưa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét

Từ đồng nghĩa của 嫌気
noun
Bảng chia động từ của 嫌気
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嫌気する/いやきする |
Quá khứ (た) | 嫌気した |
Phủ định (未然) | 嫌気しない |
Lịch sự (丁寧) | 嫌気します |
te (て) | 嫌気して |
Khả năng (可能) | 嫌気できる |
Thụ động (受身) | 嫌気される |
Sai khiến (使役) | 嫌気させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嫌気すられる |
Điều kiện (条件) | 嫌気すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嫌気しろ |
Ý chí (意向) | 嫌気しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嫌気するな |
嫌気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嫌気
嫌気性 けんきせい
kị khí
嫌気生物 けんきせいぶつ いやけせいぶつ
/ə'neiroubiə/, vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí
機嫌気褄 きげんきづま
Tính khí, tâm trạng
嫌気性菌 けんきせいきん
vi khuẩn kỵ khí, kỵ khí
嫌気生活 いやけせいかつ
đời sống kỵ khí
嫌気培養 いやけばいよう
nuôi cấy vi hiếu khí
嫌気的閾値 いやけてきしきいち
ngưỡng kỵ khí
嫌気性細菌 けんきせいさいきん
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">Sinh vật kị khí&nbsp;</span>