Kết quả tra cứu mẫu câu của 嬉しい
嬉
しい
限
りだ.
Vô cùng hạnh phúc
嬉
しい
驚
きでした。
Tôi đã ngạc nhiên.
嬉
しいものか。
困
っているんだ。
Làm gì có chuyện vui được. Đang khốn khổ đây này.
嬉
しいくせに。
素直
に
喜
びなよ。
Tôi biết bạn hài lòng về điều đó. Tại sao bạn không chỉ nó?