嬉しい
うれしい「HI」
☆ Tính từ
Hân hoan, vui sướng, hạnh phúc, vui mừng
嬉
しいことに、
四月
から
給料
が1
割
ほどあげる。
Thật là vui sướng, lương từ tháng tư sẽ tăng lên 10%.
嬉
しい
限
りだ.
Vô cùng hạnh phúc
嬉しいことがあって、浮かれている。
Vì có việc vui mừng, vui vẻ, hưng phấn.

Từ đồng nghĩa của 嬉しい
adjective