Kết quả tra cứu mẫu câu của 子供っぽい
彼
は
子供
っぽいだ。すぐに
怒
るし、
考
え
方
も
子供
だ。
Anh ta cứ như trẻ con. Dễ cáu giận, mà suy nghĩ cũng trẻ con nốt.
彼
の
子供
っぽい
笑
い
方
が
素敵
よね。
Giọng cười trẻ thơ của anh ấy thật quyến rũ.
このごろは
子供
っぽい
男子学生
にひきかえ
女子学生
のほうが
社会性
があってしっかりしているようだ。
Dạo này, ngược lại với các nam sinh trông có vẻ trẻ con, dường như các nữ sinh lại khéo cư xử và chững chạc hơn.
あの
女
は
顔
が
子供
っぽいですね。
Cô gái đó có khuôn mặt giống con nít nhỉ.