子供っぽい
こどもっぽい
☆ Adj-i
Giống như trẻ con

子供っぽい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子供っぽい
子供 こども
bé con
子供扱い こどもあつかい
đối xử với người nào đó như một trẻ em
子どもっぽい こどもっぽい
giống trẻ con, chưa trưởng thành, trẻ sơ sinh
女子供 おんなこども じょこども
phụ nữ và trẻ con, đàn bà và con nít (thường dùng như cách nói khinh thường)
子供用 こどもよう
dành cho trẻ em
子供会 こどもかい
Hội thiếu nhi
子供顔 こどもがお
mặt của trẻ con
子供心 こどもごころ こどもしん
tâm hồn trẻ con, tâm hồn ngây thơ