Kết quả tra cứu mẫu câu của 子守
バーバラ
は
子守
りの
アルバイト
を
見
つけた。
Barbara đã tìm được một công việc làm thêm là nghề trông trẻ. .
アン
は
妹
のために
子守唄
を
歌
ってあげた。
Ann đã hát một bài hát ru cho cô em gái nhỏ của mình.
私
は
今夜子供
たちの
子守
りをすることになっています。
Tôi phải trông trẻ tối nay.
彼
らは
ケイト
に
子供
の
子守
りを
頼
んだ。
Họ yêu cầu Kate trông trẻ cho con họ.