子守
こもり「TỬ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ
(
妻
が
夫
に)
今日
は
同窓会
なの,
子守
りしてくれる?
(Vợ nói với chồng) Hôm nay em có buổi họp lớp cũ, anh trông lũ trẻ giúp em nhé ?
バーバラ
は
子守
りの
アルバイト
を
見
つけた。
Barbara đã tìm được một công việc làm thêm là nghề trông trẻ. .

Từ đồng nghĩa của 子守
noun
Bảng chia động từ của 子守
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 子守する/こもりする |
Quá khứ (た) | 子守した |
Phủ định (未然) | 子守しない |
Lịch sự (丁寧) | 子守します |
te (て) | 子守して |
Khả năng (可能) | 子守できる |
Thụ động (受身) | 子守される |
Sai khiến (使役) | 子守させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 子守すられる |
Điều kiện (条件) | 子守すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 子守しろ |
Ý chí (意向) | 子守しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 子守するな |