Kết quả tra cứu mẫu câu của 子宮
子宮内診断
Chẩn đoán tử cung .
子宮外妊娠破裂
Phá thai nằm ngoài cổ tử cung.
子宮内膜
の
生検
Kiểm tra sinh thiết màng trong của tử cung .
子宮内膜炎
は、
細菌
が
子宮内
に
入
り、
内膜
に
炎症
を
起
す
病気
である。
Viêm nội mạc tử cung là bệnh mà vi khuẩn xâm nhập vào tử cung và gây raviêm màng trong.