子宮
しきゅう「TỬ CUNG」
Bào
子宮癌
の
検査
をしていただきたいのです。
Tôi muốn làm xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung.
Tử cung
子宮筋腫
があります。
大
きくならないようにする
方法
はありますか?
Tôi bị u xơ tử cung. Có cách nào để ngăn chúng trở nên lớn không?
子宮外妊娠破裂
Phá thai nằm ngoài cổ tử cung.
子宮内膜炎
は、
細菌
が
子宮内
に
入
り、
内膜
に
炎症
を
起
す
病気
である。
Viêm nội mạc tử cung là bệnh mà vi khuẩn xâm nhập vào tử cung và gây raviêm màng trong.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tử cung.
子宮筋腫
があります。
大
きくならないようにする
方法
はありますか?
Tôi bị u xơ tử cung. Có cách nào để ngăn chúng trở nên lớn không?
子宮外妊娠破裂
Phá thai nằm ngoài cổ tử cung.
子宮内膜炎
は、
細菌
が
子宮内
に
入
り、
内膜
に
炎症
を
起
す
病気
である。
Viêm nội mạc tử cung là bệnh mà vi khuẩn xâm nhập vào tử cung và gây raviêm màng trong.

Từ đồng nghĩa của 子宮
noun