Kết quả tra cứu mẫu câu của 孤独の
天涯孤独
のまま
看取
る
者
もなく
死
ぬ
Chết nơi đất khách quê người .
彼女
は
天涯孤独
の
身
の
上
だ。
Cô ta không có ai để nương tựa
生涯
あなたは
孤独
の
日々
を
過
ごす。
Mỗi ngày trong cuộc sống của bạn, bạn đều cô đơn.