孤独の
こどくの「CÔ ĐỘC」
Đơn thân.

孤独の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孤独の
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
孤独死 こどくし
chết trong cô độc
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn
天涯孤独 てんがいこどく
cô đơn nơi đất khách quê người; thân cô thế cô, một thân một mình
鰥寡孤独 かんかこどく
với không ai ở trên người mà tới phụ thuộc; nói ra cảnh cô đơn
孤 こ
mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho mồ côi cha mẹ
陸の孤島 りくのことう
Đất đá đổ sụp