Kết quả tra cứu mẫu câu của 学力
学力テスト
Kiểm tra học lực
学力
の
格差
を
縮
める
Thu hẹp khoảng cách học lực
学力
にかけたら、
彼女
は
学校
で
最
も
優
れた
学生
の
一
つだろう。
Riêng về mặt học lực, có lẽ cô ấy là một trong những học sinh xuất sắc nhất trường.
生徒
の
学力
や
才能
を
評価
する
Đánh giá năng lực và tài năng của học sinh