学力
がくりょく「HỌC LỰC」
☆ Danh từ
Học lực; sự hiểu biết
学力
の
格差
を
縮
める
Thu hẹp khoảng cách học lực
学力テスト
Kiểm tra học lực
生徒
の
学力
や
才能
を
評価
する
Đánh giá năng lực và tài năng của học sinh
Sức học.

学力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学力
低学力 ていがくりょく
Học lực thấp
語学力 ごがくりょく
Khả năng ngoại ngữ
苦学力行 くがくりっこう
Siêng năng học hành k quản khó nhọc
学力低下 がくりょくていか
suy giảm khả năng học tập
博学力行 はくがくりょっこう はくがくりっこう
rộng học và hoạt động năng lượng
学力が低い がくりょくがひくい
học kém.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.