Kết quả tra cứu mẫu câu của 学園祭
学園祭
Lễ hội trong trường
学園祭
で〜を
展示
する
Triển lãm... ở ngày hội trường .
学園祭
は
来週行
われることになっている。
Lễ hội trong khuôn viên trường của chúng tôi sẽ được tổ chức vào tuần tới.
学園祭
を
成功
させるために
彼
らは
互
いに
助
け
合
った。
Họ đã giúp đỡ lẫn nhau để làm cho lễ hội của trường thành công tốt đẹp.