学園祭
がくえんさい「HỌC VIÊN TẾ」
Buổi lễ của trường
☆ Danh từ
Ngày hội trường; hội trường; lễ hội tổ chức tại trường
有名作家
が、うちの
大学
の
学園祭
で
講演
することになっている
Một tác giả lớn sẽ đến diễn thuyết tại ngày hội trường tôi
彼女
はその
年
の
学園祭
で
ミス
に
選
ばれた
Cô ấy đã được bầu là Hoa hậu tại ngày hội trường năm đó
学園祭
で〜を
展示
する
Triển lãm... ở ngày hội trường .

学園祭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学園祭
祇園祭 ぎおんまつり
lễ hội Gion (lễ hội cầu an được tổ chức ở Kyoto)
学祭 がくさい
giáo dục liên hoan
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大学祭 だいがくさい
Lễ hội hàng năm của các trường đại học
学校祭 がっこうさい
lễ hội ở trường học
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.