Kết quả tra cứu mẫu câu của 学期末
学期末テスト
が
近
づいている。
Kỳ thi cuối kỳ đang đến gần.
太郎
は
学期末
の
レポート
を
書
いているところだ。
Taro đang viết một bài báo hạn.
学生
たちは、
学期末
の
エグザミネーション
に
向
けて
一生懸命勉強
しています。
Các sinh viên đang học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho bài kiểm tra cuối kỳ.
明日
までに、
私
は
学期末レポート
を
仕上
げることはできない。
Tôi không thể hoàn thành kỳ thi của mình vào ngày mai.