学期末
がっきまつ「HỌC KÌ MẠT」
☆ Danh từ
Cuối học kỳ.

学期末 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学期末
末期 まっき まつご
Thời gian kết thúc của một khoảng thời gian giới hạn, cuối kỳ.
期末 きまつ
cuối kỳ; hết thời kỳ; hết học kỳ
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
終末期 しゅうまつき
giai đoạn cuối, thời ki cuối
末期的 まっきてき
ở giai đoạn cuối; mạt kỳ
期末テスト きまつテスト
kiểm tra cuối kì
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.