Kết quả tra cứu mẫu câu của 学校へ行く
学校
へ
行
くところでした。
Anh ấy đang đi học.
学校
へ
行
く
途中
で
トム
に
会
った。
Tôi gặp Tom trên đường đến trường.
学校
へ
行
く
途中
で
彼女
にあった。
Tôi gặp cô ấy trên đường đến trường.
学校
へ
行
く
前
に
顔
を
洗
いなさい。
Rửa mặt sạch trước khi đến trường.