Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学校へ行く
がっこうへいく
đi học.
学校に行く がっこうにいく
学校行事 がっこうぎょうじ
các hoạt động ở trường học (như cắm trại, đại hội thể thao...)
学校へ通う がっこうへかよう
đi học, đến trường
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
町へ行く まちへいく
đi vào trị trấn
Đăng nhập để xem giải thích