Kết quả tra cứu mẫu câu của 学生寮
学生寮
で
生活
する
Sống trong ký túc xá .
この
学生寮
には、
東南アジア
から
来
た
学生
が
大勢
いる
Trong ký túc xá sinh viên này, có rất nhiều sinh viên đến từ khu vực Đông Nam Á
この
学生寮
には、
東南アジア
から
来
た
学生
が
大勢
いる。
Chúng tôi có nhiều sinh viên đến từ Đông Nam Á trong ký túc xá. .
ただ、そこは
男女共学
の
学生寮
だったから
男子
も
女子
もいたんだけど、いろいろな
活動
を
一緒
にしたわ。
Đây là ký túc xá chung, có cả nam và nữ nên chúng tôi tổ chức nhiều hoạt động cùng nhau.