学生寮
がくせいりょう「HỌC SANH LIÊU」
☆ Danh từ
Ký túc xá
学生寮
で
生活
する
Sống trong ký túc xá .

学生寮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学生寮
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
寮生 りょうせい
học sinh nội trú
学寮 がくりょう
ký túc xá sinh viên; ký túc xá (cho những công nhân nhà máy)
寮生活 りょうせいかつ
cuộc sống trong ký túc xá
大学寮 だいがくりょう
văn phòng (của) sự giáo dục
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.