Kết quả tra cứu mẫu câu của 学生時代
学生時代
への
回顧
Nhớ lại thời học sinh .
学生時代
は
楽
しかったね。
Lúc học sinh vui thật đấy nhỉ. Ừa ừa, mình cùng nhau hay chơi bóng bàn hay sao ấy nhỉ.
学生時代
、
イギリス
に
半年留学
しました。
Tôi đã học ở Anh trong sáu tháng khi còn là sinh viên.
学生時代
の
友人
と
昔話
をする
Ôn lại chuyện xưa với người bạn thời học sinh.