学生時代
がくせいじだい「HỌC SANH THÌ ĐẠI」
☆ Danh từ
Những ngày sinh viên

学生時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学生時代
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
時間生物学 じかんせいぶつがく
nhịp sinh học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.