Kết quả tra cứu mẫu câu của 孵化
孵化鴨卵
Trứng vịt có phôi (đã thụ tinh)
孵化鶏卵
Trứng gà ấp cho nở
孵化後
まもない
ヒナ
は、
産毛
が
濡
れていますが、2
時間
もすると
乾
いて
フワフワ
になります。
Cơ thể gà con vừa nở còn ẩm, nhưng sau hai giờ thìkhô và trở nên bông.
卵
から
孵化
したての
メダカ
にはどのようなえさをあげればよろしいでしょうか?
Bạn nên cho cá killifish vừa nở từ trứng của chúng ăn gì?