Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 孵化
Hán tự
孵
- PHUKunyomi
かえ.す
Onyomi
フ
Số nét
14
Nghĩa
Ấp, loài chim gà ấp trứng nở con gọi là phu [孵].
Giải nghĩa
- Ấp, loài chim gà ấp trứng nở con gọi là phu [孵].
- Ấp, loài chim gà ấp trứng nở con gọi là phu [孵].