Kết quả tra cứu mẫu câu của 安らかな
安
らかな
気持
ちになる
Cảm thấy yên ổn
隣
で
眠
る
人
の
安
らかな
呼吸
(
音
)が
聞
こえる
Có thể nghe thấy tiếng thở đều đều của người đang ngủ bên cạnh .
彼
のみたまが
天国
で
安
らかなることを。
Cầu mong linh hồn anh ấy được yên nghỉ trên Thiên đường.