安らかな
やすらかな「AN」
Êm thắm.

安らかな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安らかな
安らかな眠り やすらかなねむり
giấc ngủ yên bình
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らか やすらか
sự yên bình; trạng thái yên bình; sự yên ổn; sự không ưu tư
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安ぴか やすぴか
đồ trang sức lòe loẹt rẻ tiền; đồ nữ trang rẻ tiền; đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị
安らう やすらう
để nghỉ ngơi; để thư giãn