Kết quả tra cứu mẫu câu của 安住
安住
の
地
を
求
める
Kiếm một nơi yên bình để sống
家
に
安住
している
Sống yên ổn ở nhà .
宗教
に
安住
の
地
を
得
る
Tìm kiếm sự tĩnh lặng, yên ổn tâm hồn trong tôn giáo
現在
の
地位
に
安住
している
Yên ổn với vị trí hiện tại