安住
あんじゅう「AN TRỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự an cư; cuộc sống yên ổn
宗教
に
安住
の
地
を
得
る
Tìm kiếm sự tĩnh lặng, yên ổn tâm hồn trong tôn giáo
安住
の
地
を
求
める
Kiếm một nơi yên bình để sống

Bảng chia động từ của 安住
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 安住する/あんじゅうする |
Quá khứ (た) | 安住した |
Phủ định (未然) | 安住しない |
Lịch sự (丁寧) | 安住します |
te (て) | 安住して |
Khả năng (可能) | 安住できる |
Thụ động (受身) | 安住される |
Sai khiến (使役) | 安住させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 安住すられる |
Điều kiện (条件) | 安住すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 安住しろ |
Ý chí (意向) | 安住しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 安住するな |
安住 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安住
安住する あんじゅう
an cư; sống yên ổn
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối