Kết quả tra cứu mẫu câu của 安全保障
相互安全保障条約
が
期限切
れになったら、
両国
の
親密
な
関係
はどうなるだろう?
Mối quan hệ thân thiết của chúng ta sẽ ra sao nếu hiệp ước an ninh song phươnghết hạn?
〜との
安全保障上
および
人道上
の
諸問題
の
解決
に
向
け
努力
する
Nỗ lực để giải quyết các vấn đề trên cơ sở nhân đạo và đảm bảo an toàn cho ~
(
欧州
)
安全保障協力機構
Cơ quan hợp tác về an ninh và bảo vệ châu Âu
(
国連
)
安全保障理事会
に
諮
る
Hỏi ý kiến Hội đồng Bảo an