安全保障
あんぜんほしょう「AN TOÀN BẢO CHƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự an toàn

Từ đồng nghĩa của 安全保障
noun
安全保障 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全保障
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
安全保障条約 あんぜんほしょうじょうやく
hiệp ước an toàn (hiệp ước giữa hai hay nhiều nước về vấn đề an ninh); Hiệp ước an toàn Mỹ - Nhật
集団安全保障 しゅうだんあんぜんほしょう
sự an toàn tập thể
地域安全保障 ちいきあんぜんほしょう
sự an toàn địa phương
安全保障会議 あんぜんほしょうかいぎ
Hội đồng bảo an Nhật bản
安全保障理事会 あんぜんほしょうりじかい
Hội đồng bảo an Liên Hợp Quốc
国土安全保障省 こくどあんぜんほしょうしょう
Bộ An ninh nội địa Hoa Kỳ
米国土安全保障省 べいこくどあんぜんほしょうしょう
Bộ an ninh nội địa Hoa Kỳ